--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ám muội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ám muội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ám muội
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Shady, dubious, underhand, sinister
không làm điều gì ám muội
to abstain from any shady deed
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
ám muội
:
Shady, dubious, underhand, sinisterkhông làm điều gì ám muộito abstain from any shady deed
+
biện minh
:
to justfly to enucleatebiện minh một vấn đềto enucleate a problem
+
niền
:
Hoop (put round a barrel...)
+
bất tỉnh
:
Unconscious, insensiblebị thương nặng, nằm bất tỉnhseriously wounded, he lay unconsciousnghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnhon hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
+
rét mướt
:
Cold (nói khái quát)